Topola (Opština Topola)
Các khu định cư ở Topola theo điều tra dân số năm 2002, dân số trong ngoặc đơn:
Belosavci (1182) • Blaznava (591) • Božurnja (672) • Donja Šatornja (800) • Donja Trešnjevica (304) • Donja Trnava (921) • Gornja Šatornja (558) • Gornja Trnava (1736) • Gorovič (319) • Guriševci (153) • Jarmenovci (563) • Jelenac (375) • Junkovac (945) • Kloka (1146) • Krćevac (775) • Lipovac (558) • Manojlovci (144) • Maskar (236) • Natalinci (834) • Ovsište (630) • Pavlovac (70) • Plaskovac (559) • Rajkovac (189) • Šume (595) • Svetlić (417) • Topola (5422) • Topola (1363) • Vinča (1176) • Vojkovci (278) • Žabare (1016) • Zagorica (765)
Thể loại:Đô thị Trung Serbia
Bản đồ - Topola (Opština Topola)
Bản đồ
Quốc gia - Serbia
Tiền tệ / Language
ISO | Language |
---|---|
BS | Tiếng Bosnia (Bosnian language) |
HU | Tiếng Hungary (Hungarian language) |
SR | Tiếng Serbia (Serbian language) |